Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì2
GIÁO DỤC

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì? Một số từ vựng  chuyên ngành giáo dục

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì? Thông thường mỗi trường Đại học có một Trung tâm khảo thí, trung tâm này chịu trách nhiệm về các kỳ thi đánh giá năng lực, ngoại ngữ, tin học,..

Trung tâm khảo thí là gì?

Khi kết thúc trung học, học sinh 12 sẽ đến với một kỳ thi để lấy điểm xét tuyển vào Đại học, đó là kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia. Có một số trường Đại học ngoài lấy điểm thi THPTQG để xét tuyển, tân sinh viên còn phải thi một bài thi nữa gọi là thi đánh giá năng. Bạn có biết kỳ thi đánh giá năng lực này do cơ quan nào chịu trách nhiệm tổ chức không? Đó chính là Trung tâm khảo thí của Trường đó. 

Thông thường mỗi trường Đại học có một Trung tâm khảo thí, trung tâm này chịu trách nhiệm về các kỳ thi đánh giá năng lực, ngoại ngữ, tin học,.. và ngang hàng với các Trung tâm khác của trường.  Vậy bạn có biết Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì không? Đọc dòng sau bạn sẽ biết ngay!

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì?

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì2

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là : Test Center

Phát âm  :                                  /test ˈsentər/

Định nghĩa:

Test (of knowledge/ability ): an examination of somebody’s knowledge or ability, consisting of questions for them to answer or activities for them to perform

[kiểm tra kiến ​​thức hoặc khả năng của ai đó, bao gồm các câu hỏi để họ trả lời hoặc các hoạt động để họ thực hiện]

Ex: test on something a test on irregular verbs

[kiểm tra về cái gì đó một bài kiểm tra về động từ bất quy tắc]

Center : the middle point or part of something

[điểm giữa hoặc một phần của cái gì đó]

Ex:  

  • the center of something He walked to the center of the circle.

[ trung tâm của một cái gì đó Anh ta bước đến tâm của vòng tròn]

  • in the center of something There was a long table in the center of the room.

[ở trung tâm của cái gì đó Có một cái bàn dài ở giữa phòng]

Một số từ vựng  chuyên ngành giáo dục

Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
support ủng hộ Awareness nhận thức
accreditation kiểm định chất lượng Certificate presentation lễ phát bằng
Academic record thành tích khoa học Certificate chứng chỉ
Academic qualifications bằng cấp Administration quản lý
Academic transcript bảng điểm Come into fruition đạt kết quả
Classroom teacher giáo viên đứng lớp College cao đẳng
Conduct hạnh kiểm Cheating gian lận trong kỳ thi

Nguồn: https://lihoradka.info/

Bình luận

LEAVE A RESPONSE

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *