Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì? Thông thường mỗi trường Đại học có một Trung tâm khảo thí, trung tâm này chịu trách nhiệm về các kỳ thi đánh giá năng lực, ngoại ngữ, tin học,..
Xem nhanh
Trung tâm khảo thí là gì?
Khi kết thúc trung học, học sinh 12 sẽ đến với một kỳ thi để lấy điểm xét tuyển vào Đại học, đó là kỳ thi Trung học phổ thông Quốc gia. Có một số trường Đại học ngoài lấy điểm thi THPTQG để xét tuyển, tân sinh viên còn phải thi một bài thi nữa gọi là thi đánh giá năng. Bạn có biết kỳ thi đánh giá năng lực này do cơ quan nào chịu trách nhiệm tổ chức không? Đó chính là Trung tâm khảo thí của Trường đó.
Thông thường mỗi trường Đại học có một Trung tâm khảo thí, trung tâm này chịu trách nhiệm về các kỳ thi đánh giá năng lực, ngoại ngữ, tin học,.. và ngang hàng với các Trung tâm khác của trường. Vậy bạn có biết Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì không? Đọc dòng sau bạn sẽ biết ngay!
Trung tâm khảo thí tiếng Anh là gì?
Trung tâm khảo thí tiếng Anh là : Test Center
Phát âm : /test ˈsentər/
Định nghĩa:
Test (of knowledge/ability ): an examination of somebody’s knowledge or ability, consisting of questions for them to answer or activities for them to perform
[kiểm tra kiến thức hoặc khả năng của ai đó, bao gồm các câu hỏi để họ trả lời hoặc các hoạt động để họ thực hiện]
Ex: test on something a test on irregular verbs
[kiểm tra về cái gì đó một bài kiểm tra về động từ bất quy tắc]
Center : the middle point or part of something
[điểm giữa hoặc một phần của cái gì đó]
Ex:
- the center of something He walked to the center of the circle.
[ trung tâm của một cái gì đó Anh ta bước đến tâm của vòng tròn]
- in the center of something There was a long table in the center of the room.
[ở trung tâm của cái gì đó Có một cái bàn dài ở giữa phòng]
Một số từ vựng chuyên ngành giáo dục
Từ vựng | Nghĩa | Từ vựng | Nghĩa | |
support | ủng hộ | Awareness | nhận thức | |
accreditation | kiểm định chất lượng | Certificate presentation | lễ phát bằng | |
Academic record | thành tích khoa học | Certificate | chứng chỉ | |
Academic qualifications | bằng cấp | Administration | quản lý | |
Academic transcript | bảng điểm | Come into fruition | đạt kết quả | |
Classroom teacher | giáo viên đứng lớp | College | cao đẳng | |
Conduct | hạnh kiểm | Cheating | gian lận trong kỳ thi |
Nguồn: https://lihoradka.info/